Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
自修 zì xiū
ㄗˋ ㄒㄧㄡ
1
/1
自修
zì xiū
ㄗˋ ㄒㄧㄡ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to study on one's own
(2) self-study
Một số bài thơ có sử dụng
•
Ký trưởng tử Mai Nham đình thí liên trúng tam nguyên - 寄長子梅岩廷試連中三元
(
Trần Doãn Đạt
)
•
Tặng Thiên Mụ tự hoà thượng - 贈天姥寺和尚
(
Phan Quế (I)
)
Bình luận
0